Khi đi du lịch Nhật Bản, bạn nên tìm hiểu qua những mẫu câu giao tiếp cơ bản để thuận tiện cũng như tạo ấn tượng tốt hơn khi gặp gỡ người bản địa. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng dùng khi đi du lịch mà bạn nên tham khảo.
-
Mẫu câu chào hỏi

Chào hỏi trong văn hóa Nhật Bản
- Ohayo: Chào buổi sáng
- Konnichiwa: Chào buổi chiều
- Konbanwa: Chào buổi tối
- Oyasumi nasai: Chúc ngủ ngon.
- Arigato gozaimasu: Cảm ơn bạn
- Domo arigato gozaimasu: Cảm ơn bạn rất nhiều
- Sumimasen: Tôi xin lỗi
- Chotto Sumimasen: Xin lỗi
- O genki desu ka: Bạn khỏe không?
- Hai, genki desu: Vâng, tôi khỏe
- E, mama desu: Cũng khỏe như mọi ngày
- Sayonara: Tạm biệt
- Mata ashita: hẹn gặp lại vào ngày mai
-
Mẫu câu dùng khi hỏi đường
- Sumimasen, Chotto otazune shimasu: Xin lỗi, xin cho tôi hỏi một chút.
- Ima, Eki wo sagashite imasu. “…..” toiu Eki desu. Doko ni arimasu de shou ka? Tôi đang tìm nhà ga, tên nó là “……..”. Không biết nó ở đây ạ
- Ima, Basu-tei wo sagashite imasu. “………” iki no basu de Basu-Tei Mei wa “……..” desu. Doko ni arimasu de shou ka? Tôi đang tìm bến xe bus. Tuyến đi “………” Tên xe bus là “…….”. Không biết nó ở đâu ạ?
- Ima, Chikatetsu no Eki wo sagashite imasu. “………” toiu Eki desu. Doko ni arimasu de shou ka? Tôi đang tìm tàu điện ngầm. Tên ga là “……..”. Không biết nó ở đâu ạ?
- “……..” ni iku tochuu de, ima, Michi ni mayotte imasu. Tôi đang đi tới “……..”, tôi bị lạc đường.
- “………” ni ikitai no desu ga, Kono Houkou de tadashii desu ka? Tôi định đi tới “……..”. Hướng này không biết có đúng không ạ?
- Kono Chizu de Genzai-ichi wo oshiete kudasai. Xin chỉ cho tôi biết vị trí hiện tại trên bản đồ này.
- Kono Chizu de watashi ga ikouto shiteiru Basho no Ichi wo oshiete kudasai? Anh có thể chỉ cho tôi vị trí tôi định tới trên bản đồ này được không?
- Koko kara chikai desu ka? Nó gần đây không ạ?

Hỏi đường khi đi du lịch Nhật Bản
-
Mẫu câu dùng khi đi mua sắm
- Ikura: Bao nhiêu?
- Ie, ii desu: không, cảm ơn
- Are ga ii desu: Tôi thích món hàng kia hơn
- Nani o osagashi desu ka: Bạn đang tìm kiếm cái gì?
- Kore o kudasai: Tôi sẽ lấy cái này
- Kurejitto kado de haratte mo ii desu ka: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Okane: tiền
- Genkin: tiền mặt
- Takai: đắt tiền
- Genka: giá tiền
- Mise: cửa hàng
- Konbini: cửa hàng tiện lợi
- Sopamaketto: siêu thị
-
Một số mẫu câu khác
- Tasukete kudasasimasen ka: Bạn có thể giúp tôi không?
- Chotto tasukete kudasai! Xin vui lòng giúp tôi!
- Keisatsu o yonde kudasai! Xin vui lòng gọi cho cảnh sát!
- Hittakuri ni aimashita: Tôi đã bị cướp
- Keisatsukan: Cảnh sát
- Atama ga itai desu! Tôi bị đau đầu!
- Iki ga dekimasen! Tôi không thể thở được!
- Byoin wa doko desu ka? Bệnh viện ở đâu?
- Taishikan no denwa bango wa nanban desu ka ba? Số điện thoại của đại sứ quán là gì?
Vừa rồi là những câu giao tiếp thông dụng dùng khi đi du lịch Nhật Bản. Vietcenter hi vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để có một chuyến du lịch Nhật Bản thuận tiện hơn nhé.
Xem thêm: Tổng hợp các tour du lịch Nhật Bản